Loading data. Please wait
prEN 50122-1Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50122-1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50122-1 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50122-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50122-1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.280. Thiết bị truyền động điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |