Loading data. Please wait
Cathodic protection - Competence levels and certification of cathodic protection personnel
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2006-12-00
General principles of cathodic protection in sea water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12473 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of submarine pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12474 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for fixed steel offshore structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12495 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal cathodic protection of metallic structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12499 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12696 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12954 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for steel offshore floating structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13173 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13174 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection measurement techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13509 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13636 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrochemical realkalization and chloride extraction treatments for reinforced concrete - Part 1: Realkalisation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14038-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of complex structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14505 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External cathodic protection of well casings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15112 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion by stray current from direct current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50162 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection - Competence levels and certification of cathodic protection personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15257 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |