Loading data. Please wait
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2004-07-00
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12954 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60587 (1984) |
Ngày phát hành | 1984-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13636 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13636 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13636 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13636 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |