Loading data. Please wait
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-07-00
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12696-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13636 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13636 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13636 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13636 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |