Loading data. Please wait

prEN 13636

Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13636
Tên tiêu chuẩn
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13636 (1999-10), IDT * A05-614, IDT * OENORM EN 13636 (1999-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12696-1 (1996-12)
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12696-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50145 (1993-06) * EN 50561
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13636 (2003-06)
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13636
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13636 (2004-07)
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13636
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13636 (2003-06)
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13636
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13636 (1999-07)
Cathodic protection of buried metallic tanks and related piping
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13636
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bearings * Bottom * Cables * Cathodic protection * Classification * Combustible liquids * Commissioning * Components * Conductivity * Conduits * Corrosion * Corrosion protection * Definitions * Design * Earthing * Environment * Explosion protection * Explosions * Flammable materials * Gases * Ground * Installation * Installations * Insulations * Liquids * Magnesium * Maintenance * Marking * Materials * Materials testing * Metals * Mounting * Operation * Pipelines * Pipes * Planning * Plant * Quality * Quality assurance * Rate of Corrosion * Safety engineering * Sheathings * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Storage * Storages * Tank installations * Tanks (containers) * Test certificates * Testing * Underground * Underground installations * Zinc * Cords * Steel tubes * Presentations * Soils * Floors * Electric cables
Số trang
22