Loading data. Please wait
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502*CEI 60502 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12696-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete (ISO 12696:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12696 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12696 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12696-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12696-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |