Loading data. Please wait

EN ISO 12696

Cathodic protection of steel in concrete (ISO 12696:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 12696
Tên tiêu chuẩn
Cathodic protection of steel in concrete (ISO 12696:2012)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A05-668*NF EN ISO 12696 (2012-04-01), IDT
Cathodic protection of steel in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-668*NF EN ISO 12696
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.060. Ăn mòn kim loại
77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12696 (2012-05), IDT * BS EN ISO 12696 (2012-02-29), IDT * ISO 12696 (2012-02), IDT * SN EN ISO 12696 (2012-06), IDT * OENORM EN ISO 12696 (2012-04-01), IDT * PN-EN ISO 12696 (2012-06-15), IDT * SS-EN ISO 12696 (2012-02-08), IDT * UNE-EN ISO 12696 (2012-10-24), IDT * UNI EN ISO 12696:2012 (2012-03-01), IDT * STN EN ISO 12696 (2012-08-01), IDT * CSN EN ISO 12696 (2012-08-01), IDT * DS/EN ISO 12696 (2012-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 12696:2012 en (2012-02-01), IDT * SFS-EN ISO 12696:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1504-1 (2005-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-2 (2004-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-3 (2005-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-4 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-5 (2004-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-6 (2006-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 6: Anchoring of reinforcing steel bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-6
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-7 (2006-08)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7: Reinforcement corrosion protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-7
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-8 (2004-11)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-9 (2008-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-9
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-10 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-10
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-10/AC (2005-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions - Requirements - Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-10/AC
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12954 (2001-01)
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12954
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14629 (2007-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of chloride content in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14629
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14630 (2006-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of carbonation depth in hardened concrete by the phenolphthalein method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14630
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15257 (2006-12)
Cathodic protection - Competence levels and certification of cathodic protection personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15257
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60502-1*CEI 60502-1 (2004-04)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60502-1*CEI 60502-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-1*CEI 61558-1 (2005-09)
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-1*CEI 61558-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-1*CEI 61558-2-1 (2007-01)
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-1: Particular requirements and tests for separating transformers and power supplies incorporating separating transformers for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-1*CEI 61558-2-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-2*CEI 61558-2-2 (2007-01)
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-2: Particular requirements and tests for control transformers and power supplies incorporationg control transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-2*CEI 61558-2-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-4*CEI 61558-2-4 (2009-02)
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1100 V - Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-4*CEI 61558-2-4
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-13*CEI 61558-2-13 (2009-02)
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-13: Particular requirements and tests for auto transformers and power supply units incorporating auto transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-13*CEI 61558-2-13
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62262*CEI 62262 (2002-02)
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62262*CEI 62262
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13174 (2012-12)
Cathodic protection of harbour installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13174
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển
77.060. Ăn mòn kim loại
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-16 (2009-06)
Thay thế cho
EN 12696 (2000-03)
Cathodic protection of steel in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12696
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12696 (2011-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12696 (2000-03)
Cathodic protection of steel in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12696
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12696 (2012-02)
Cathodic protection of steel in concrete (ISO 12696:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12696
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12696-1 (1999-08)
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12696-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12696-1 (1996-12)
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12696-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12696 (2011-11) * prEN ISO 12696 (2009-11)
Từ khóa
Aerated concretes * Anchors * Atmosphere * Atmospheric corrosion * Cathodic protection * Civil engineering * Components * Concretes * Construction works * Corrosion protection * Corrosion tests * Definitions * Installations * Lightweight concrete * Maintenance * Materials testing * Performance * Quality assurance * Quality management * Reinforced concrete * Reinforced concrete part * Reinforced concrete structures * Specification (approval) * Steels * Test equipment * Test specimens * Testing
Số trang
3