Loading data. Please wait
Cathodic protection of steel in concrete (ISO 12696:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-668*NF EN ISO 12696 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.060. Ăn mòn kim loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5: Concrete injection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 6: Anchoring of reinforcing steel bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-6 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7: Reinforcement corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-7 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-9 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-10 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions - Requirements - Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-10/AC |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of buried or immersed metallic structures - General principles and application for pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12954 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of chloride content in hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14629 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of carbonation depth in hardened concrete by the phenolphthalein method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14630 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection - Competence levels and certification of cathodic protection personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15257 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) - Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60502-1*CEI 60502-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-1*CEI 61558-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-1: Particular requirements and tests for separating transformers and power supplies incorporating separating transformers for general applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-1*CEI 61558-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-2: Particular requirements and tests for control transformers and power supplies incorporationg control transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-2*CEI 61558-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1100 V - Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-4*CEI 61558-2-4 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-13: Particular requirements and tests for auto transformers and power supply units incorporating auto transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-13*CEI 61558-2-13 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62262*CEI 62262 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13174 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12696 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12696 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete (ISO 12696:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12696 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12696-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of steel in concrete - Part 1: Atmospherically exposed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12696-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |