Loading data. Please wait

ISO 13174

Cathodic protection of harbour installations

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13174
Tên tiêu chuẩn
Cathodic protection of harbour installations
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13174 (2013-05), IDT * BS EN ISO 13174 (2013-01-31), IDT * EN ISO 13174 (2012-12), IDT * NF A05-675 (2013-05-10), IDT * SN EN ISO 13174 (2013-04), IDT * OENORM EN ISO 13174 (2013-05-01), IDT * SS-EN ISO 13174 (2013-01-08), IDT * UNI EN ISO 13174:2013 (2013-02-07), IDT * STN EN ISO 13174 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 13174 (2013-05-01), IDT * DS/EN ISO 13174 (2013-02-03), IDT * NEN-EN-ISO 13174:2013 en (2013-01-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12496 (2013-06) * EN 12954 (2001-01) * EN 13509 (2003-05) * EN 50162 (2004-08) * ISO 12473 (2006-04) * ISO 12696 (2012-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13174 (2012-09)
Cathodic protection of harbour installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13174
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển
77.060. Ăn mòn kim loại
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13174 (2012-12)
Cathodic protection of harbour installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13174
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển
77.060. Ăn mòn kim loại
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13174 (2012-09)
Cathodic protection of harbour installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13174
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển
77.060. Ăn mòn kim loại
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13174 (2010-12)
Cathodic protection of harbour installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13174
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển
77.060. Ăn mòn kim loại
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anodes * Cathodic protection * Construction works * Corrosion protection * Definitions * Design * Harbour construction * Harbour facilities * Harbours * Outside current * Personnel * Seawater * Steel construction * Steels * Structural steel work * Surface protection
Số trang
32