Loading data. Please wait
Cathodic protection of harbour installations
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2012-09-00
Cathodic protection of harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13174 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13174 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13174 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13174 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection of harbour installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13174 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |