Loading data. Please wait
EN 13174Cathodic protection for harbour installations
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-01-00
| Cathodic protection for harbour installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13174 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cathodic protection of harbour installations (ISO 13174:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13174 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cathodic protection of harbour installations (ISO 13174:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13174 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cathodic protection for harbour installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13174 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cathodic protection for harbour installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13174 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cathodic protection for habour installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13174 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |