Loading data. Please wait
Cathodic protection for fixed steel offshore structures
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-01-00
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles of cathodic protection in sea water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12473 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for fixed steel offshore structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12495 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for fixed steel offshore structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12495 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for fixed steel offshore structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12495 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cathodic protection for fixed steel offshore structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12495 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |