Loading data. Please wait

EN 12496

Galvanic anodes for cathodic protection in seawater and saline mud

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the minimum requirements and gives recommendations for the chemical composition, the electrochemical properties, the physical tolerances, and the test and inspection procedures for cast galvanic anodes of aluminium, magnesium and zinc based alloys for cathodic protection in sea water and saline mud. This European Standard is applicable to the majority of galvanic anodes used for seawater and saline mud applications, i.e. cast anodes of trapezoidal, "D", or circular cross section and bracelet type anodes. The general requirements and recommendations of this European Standard may also be applied to other anode shapes, e. g. half-spherical, button, etc., which are sometimes used for seawater applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12496
Tên tiêu chuẩn
Galvanic anodes for cathodic protection in seawater and saline mud
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12496 (2013-09), IDT * DIN EN 12496 (2014-02), IDT * BS EN 12496 (2013-06-30), IDT * NF A05-672 (2013-08-10), IDT * OENORM EN 12496 (2014-04-01), IDT * PN-EN 12496 (2013-08-28), IDT * SS-EN 12496 (2013-06-23), IDT * UNE-EN 12496 (2013-12-11), IDT * UNI EN 12496:2013 (2013-07-18), IDT * STN EN 12496 (2013-12-01), IDT * CSN EN 12496 (2013-11-01), IDT * DS/EN 12496 (2013-08-09), IDT * NEN-EN 12496:2013 en (2013-06-01), IDT * SFS-EN 12496:en (2013-08-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12473 (2000-01)
General principles of cathodic protection in sea water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12473
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings (ISO 8501-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-1 (2004-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 12496 (2013-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12496 (2013-06)
Galvanic anodes for cathodic protection in seawater and saline mud
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12496
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12496 (2013-01) * FprEN 12496 (2012-04) * prEN 12496 (2010-12)
Từ khóa
Alloys * Anodes * Cable connections * Cathodic protection * Characteristics * Chemical composition * Current density * Definitions * Electrochemical methods * Galvanic * Materials * Sea water * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
27