Loading data. Please wait

EN 50122-2

Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50122-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50122-2 (2011-09), IDT * BS EN 50122-2 (2010-12-31), IDT * NF F41-122-2 (2011-08-01), IDT * IEC 62128-2 (2013-09), NEQ * OEVE/OENORM EN 50122-2 (2011-10-01), IDT * PN-EN 50122-2 (2011-01-27), IDT * SS-EN 50122-2 (2011-02-09), IDT * UNE-EN 50122-2 (2011-07-27), IDT * STN EN 50122-2 (2011-09-01), IDT * CSN EN 50122-2 ed. 2 (2011-09-01), IDT * DS/EN 50122-2 (2011-04-29), IDT * NEN-EN 50122-2:2010 en (2010-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50122-1 (2011-01)
Railway applications - Fixed installations - Electical safety, earthing and bonding - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-3 (2010-10) * EN 50162 (2004-08) * EN 50163 (2004-11)
Thay thế cho
EN 50122-2 (1998-05)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2/AC (2001-08)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2/AC
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2/A1 (2002-04)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2/A1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50122-2 (2010-02)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50122-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50122-2 (2010-10)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2 (1998-05)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2/AC (2001-08)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2/AC
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2/A1 (2002-04)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2/A1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-2 (1995-07)
Railway applications - Fixed installations - Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-2
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50122-2 (2010-02)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50122-2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-2 (2008-05)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50122-2 (1997-09)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50122-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2/prA1 (2001-06)
Railway applications - Fixed installations - Part 2: Protective provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2/prA1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
AC network * Cables * Corrosion * Corrosion protection * Direct current * Direct current installations * Direct current trains * Direct-current power transmission * Direct-current system * Earthing * Earthing installations * Electric current * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrochemical corrosion * Electrolytes * Elevated railways * Fault currents * Hazards * Industrial facilities * Locomotive haulage * Mains supply * Material hauling tracks * Measure * Methods * Metrology * Mountain railways * Pipelines * Plant * Protection * Protective measures * Railway applications * Railway earthing * Railway installations * Railway track * Railways * Safety requirements * Stationary * Stray current * Supply systems * Surveillance (approval) * Traction network * Tramway systems * Trolley coaches * Underground railways * Welding equipment * Processes * Procedures * Sheets
Số trang