Loading data. Please wait

EN 50122-2/AC

Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50122-2/AC
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 50122-2 (1999-05-15), NEQ * NF F74-122-2 (2002-08-01), IDT * PN-EN 50122-2 (2003-11-15), IDT * SS-EN 50122-2 C 1 (2002-03-20), IDT * UNE-EN 50122-2 Corrigendum (2002-01-31), IDT * CSN EN 50122-2 (2001-07-01), IDT * NEN-EN 50122-2:1998/C1:2001 en (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50122-2 (2010-10)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50122-2 (2010-10)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-2/AC (2001-08)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 2: Provisions against the effects of stray currents caused by d.c. traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-2/AC
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
AC network * Cables * Corrosion * Corrosion protection * Direct current * Direct current installations * Direct current trains * Direct-current power transmission * Direct-current system * Earthing * Earthing installations * Electric current * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Elevated railways * Fault currents * Hazards * Industrial facilities * Locomotive haulage * Mains supply * Material hauling tracks * Measure * Mountain railways * Pipelines * Plant * Procedures * Protection * Protective measures * Railway applications * Railway earthing * Railway installations * Railway track * Railways * Safety requirements * Stationary * Stray current * Supply systems * Surveillance (approval) * Traction network * Tramway systems * Trolley coaches * Underground railways * Processes * Methods * Sheets
Số trang
1