Loading data. Please wait

EN 10329

Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10329
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10329 (2006-04), IDT * BS EN 10329 (2006-02-14), IDT * NF A49-716 (2006-03-01), IDT * SN EN 10329 (2006-04), IDT * OENORM EN 10329 (2006-04-01), IDT * PN-EN 10329 (2006-06-15), IDT * PN-EN 10329 (2009-06-22), IDT * SS-EN 10329 (2006-01-27), IDT * UNE-EN 10329 (2008-03-18), IDT * UNI EN 10329:2006 (2006-03-23), IDT * STN EN 10329 (2006-07-01), IDT * CSN EN 10329 (2006-08-01), IDT * DS/EN 10329 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 10329:2006 en (2006-02-01), IDT * SFS-EN 10329:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10288 (2002-04)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10288
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10289 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10289
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10290 (2002-08)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied polyurethane and polyurethane-modified coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10290
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10310 (2003-12)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10310
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-2 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12068 (1998-08) * EN ISO 306 (2004-07) * EN ISO 527-3 (1995-08) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 1133 (2005-06) * EN ISO 1183-1 (2004-02) * EN ISO 2808 (1999-07) * EN ISO 2811-1 (2001-08) * EN ISO 2815 (2003-04) * EN ISO 8501-1 (2001-08)
Thay thế cho
prEN 10329 (2005-09)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10329
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10329 (2006-01)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10329
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10329 (2005-09)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10329
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10329 (2002-03)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10329
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cathodic coating * Cathodic protection * Coatings * Corrosion protection * Definitions * Epoxy coatings * Exterior coatings * Extruded * Fittings * Gas technology * Inspection * Marking * Moulded parts * Offshore * Pipe coatings * Pipelines * Pipes * Plastic coatings * Plastic laminations * Plastics * Polypropylene * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Qualification testing * Recovering * Selection * Sheathings * Specification (approval) * Steel tubes * Steels * Surface protection * Surface treatment * Testing * Underground * Water pipelines * Steel pipes
Số trang
46