Loading data. Please wait
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2006-01-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10288 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied epoxy and epoxy-modified coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10289 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External liquid applied polyurethane and polyurethane-modified coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10290 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10310 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10329 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10329 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10329 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - External field joint coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10329 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |