Loading data. Please wait

EN 10310

Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10310
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10310 (2004-07), IDT * BS EN 10310 (2004-01-13), IDT * NF A49-713 (2004-03-01), IDT * SN EN 10310 (2004-04), IDT * OENORM EN 10310 (2004-07-01), IDT * PN-EN 10310 (2004-08-15), IDT * SS-EN 10310 (2004-10-08), IDT * UNE-EN 10310 (2011-07-20), IDT * TS EN 10310 (2005-03-03), IDT * UNI EN 10310:2004 (2004-07-01), IDT * STN EN 10310 (2004-05-01), IDT * CSN EN 10310 (2004-11-01), IDT * DS/EN 10310 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 10310:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 10310:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 60 (1999-05) * EN ISO 62 (1999-02) * EN ISO 527-3 (1995-08) * EN ISO 868 (2003-03) * prEN ISO 1183-1 (2003-10) * prEN ISO 1183-2 (2002-04) * EN ISO 1183-3 (1999-09) * EN ISO 2808 (1999-07) * EN ISO 3146 (2000-06) * EN ISO 4892-2 (1999-05) * EN ISO 6272 (1994-08) * EN ISO 7253 (2001-08) * EN ISO 8501-1 (2001-08) * ISO 6441 (1984-08)
Thay thế cho
prEN 10310 (2002-11)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10310
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10310 (2003-12)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10310
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10310 (2002-11)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10310
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10310 (1999-03)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external coating with two layer coating with epoxy resin and polyamide based coating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10310
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Bending strength * Coatings * Corrosion protection * Definitions * Epoxides * Epoxy coatings * Epoxy resins * Exterior coatings * Fittings * Gas technology * Impact strength * Inner coatings * Inspection * Internal coatings * Marking * Moulded parts * Offshore * Order indications * Pipe coatings * Pipelines * Pipes * Plastic coatings * Plastics * Polyamides * Polyurethane * Powder coatings * Sheathings * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Technical data sheets * Testing * Underground * Steel tubes
Số trang
35