Loading data. Please wait

prEN 10310

Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external coating with two layer coating with epoxy resin and polyamide based coating

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10310
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external coating with two layer coating with epoxy resin and polyamide based coating
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10310 (1999-06), IDT * 99/705626 DC (1999-03-11), IDT * A49-713, IDT * OENORM EN 10310 (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 10224 (1995-05)
Steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10224
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 60 (1977-08)
Plastics; Determination of apparent density of material that can be poured from a specified funnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 60
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-1 (1982-11)
General methods of test for pigments and extenders; Part 1 : Comparison of colour of pigments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1218 (1975-06)
Plastics; Polyamides; Determination of "melting point"
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1218
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62-1 * ISO 527 * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10310 (2002-11)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10310
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10310 (2003-12)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10310
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10310 (2002-11)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external polyamide powder based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10310
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10310 (1999-03)
Steel tubes and fittings for onshore and offshore pipelines - Internal and external coating with two layer coating with epoxy resin and polyamide based coating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10310
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Corrosion protection * Definitions * Epoxides * Epoxy coatings * Epoxy resins * Exterior coatings * Fittings * Inner coatings * Inspection * Marking * Moulded parts * Offshore * Pipe coatings * Pipelines * Pipes * Plastic coatings * Plastics * Polyamides * Polyurethane * Powder coatings * Sheathings * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Testing * Underground * Steel tubes
Số trang
53