Loading data. Please wait

prEN 10224

Steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10224
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 910 (1992-10)
Welding; welded butt joints in metallic materials; bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 910
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10233 (1993-10)
Metallic materials; tube; flattening test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10233
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10234 (1993-10)
Metallic materials; tube; drift expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10234
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-7 (2005-05)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-7
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-9 (1999-08)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc-welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-17 (1999-08)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 17: Ultrasonic testing of tube ends of seamless and welded steel tubes for the detection of laminar imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-17
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10253-2 (2007-05)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1989) * EN 10021 (1993-09) * EN 10220 * prEN 10246-1 * prEN 10246-3 * prEN 10246-5 * prEN 10246-8 * prEN 10246-10 * prEN 10253-1 (1994-01) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
prEN 10224 (1992-11)
Steel pipes, joints and fittings for the conveyance of aqueous liquids including potable water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10224
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 10224 (2002-05)
Non-alloy steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10224
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10224 (2002-12)
Non-alloy steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10224
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10224 (2002-05)
Non-alloy steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10224
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10224 (1995-05)
Steel tubes and fittings for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10224
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10224 (1992-11)
Steel pipes, joints and fittings for the conveyance of aqueous liquids including potable water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10224
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Definitions * Delivery conditions * Design * Dimensions * Drinking water lines * Finishes * Fittings * Fluid receivers * Limit deviations * Liquids * Manufacturing * Marking * Mechanical properties * Outside diameters * Pipe couplings * Pipes * Potable water * Product specification * Production * Properties * Steel tubes * Testing * Tolerances (measurement) * Transport * Water pipelines * Water pipes * Weldability * Drinking water * Steel pipes
Số trang