Loading data. Please wait
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. electric traction systems and/or high voltage a.c. power supply systems
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-12-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. electric traction systems and/or high voltage a.c. power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50443 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. electric traction systems and/or high voltage a.c. power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50443 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. electric traction systems and/or high voltage a.c. power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50443 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of electromagnetic interference on pipelines caused by high voltage a.c. railway systems and/or high voltage a.c. power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50443 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Effects of electromagnetic interference caused by a.c. railway lines on pipelines - Admissible values and protection measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50443 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |