Loading data. Please wait

IEC 60092-507*CEI 60092-507

Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels

Số trang: 99
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-507*CEI 60092-507
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 28560 (2012), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2007-04)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2007-02)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-19*CEI 60079-19 (2006-10)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26*CEI 60079-26 (2006-08)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26*CEI 60079-26
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-27*CEI 60079-27 (2005-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-27*CEI 60079-27
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-28*CEI 60079-28 (2006-08)
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-28*CEI 60079-28
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-2*CEI 60079-29-2 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 29-2: Gas detectors - Selection, installation, use and maintenance of detectors for flammable gases and oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-2*CEI 60079-29-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-201*CEI 60092-201 (1994-08)
Electrical installations in ships - Part 201: System design - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-201*CEI 60092-201
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60898-1 (2002-01) * IEC 60947-7-1 (2002-07) * ISO 8846 (1990-12) * ISO 10239 (2000-09)
Thay thế cho
IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2000-02)
Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/1067/FDIS (2007-09)
Thay thế bằng
IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2014-11)
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2014-11)
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2008-01)
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2000-02)
Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/1067/FDIS (2007-09) * IEC 18/1017/CDV (2005-11) * IEC 18/873A/FDIS (1999-10) * IEC 18/873/FDIS (1999-10) * IEC 18/839/CDV (1998-03)
Từ khóa
Aircraft instruments * Cables * Circuits * Contact safety devices * Cooking appliances * Definitions * Degrees of protection * Earthing * Electric sockets * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * EMC * Enclosures * Frequency variations * Heaters * Installations * Insulations * Lightning protection * Load distributions * Measuring instruments * Navigation * Overcurrent protection * Pleasure boats * Radio equipment * Shipbuilding * Ships * Small craft * Specification (approval) * Testing * Transformers * Vessels * Voltage fluctuations
Số trang
99