Loading data. Please wait
Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2000-02-00
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 301 : Equipment - Generators and motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-301*CEI 60092-301 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 302: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-302*CEI 60092-302 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 303 : Equipment - Transformers for power and lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-303*CEI 60092-303 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 306 : Equipment - Luminaires and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-306*CEI 60092-306 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 307 : Equipment - Heating and cooking appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-307*CEI 60092-307 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships; part 350: low-voltage shipboard power cables; general construction and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-350*CEI 60092-350 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Choice and installation of cables for low-voltage power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352*CEI 60092-352 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-2*CEI 60309-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60332-3*CEI/TR2 60332-3 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 709: Marinas and pleasure craft | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic installations in ships - Electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60533*CEI 60533 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the short-circuit temperature limits of electric cables with a rated voltage not exceeding 0,6/1,0kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60724*CEI 60724 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for equipment (CBE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60934*CEI 60934 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-507*CEI 60092-507 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-507*CEI 60092-507 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-507*CEI 60092-507 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-507*CEI 60092-507 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |