Loading data. Please wait

IEC 60092-507*CEI 60092-507

Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-507*CEI 60092-507
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60092-507 (2001-11), IDT * BS EN 60092-507 (2000-08-15), IDT * EN 60092-507 (2000-04), IDT * NF C15-170 (2000-09-01), IDT * SN EN 60092-507 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60092-507 (2002-01-01), IDT * PN-EN 60092-507 (2002-08-15), IDT * PN-EN 60092-507 (2003-06-23), IDT * SS-EN 60092-507 (2000-12-01), IDT * STN EN 60092-507 (2001-12-01), IDT * CSN EN 60092-507 (2001-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60092-507:2000 en;fr (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (1998-07)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-301*CEI 60092-301 (1980)
Electrical installations in ships. Part 301 : Equipment - Generators and motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-301*CEI 60092-301
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-302*CEI 60092-302 (1997-05)
Electrical installations in ships - Part 302: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-302*CEI 60092-302
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-303*CEI 60092-303 (1980)
Electrical installations in ships. Part 303 : Equipment - Transformers for power and lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-303*CEI 60092-303
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-306*CEI 60092-306 (1980)
Electrical installations in ships. Part 306 : Equipment - Luminaires and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-306*CEI 60092-306
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-307*CEI 60092-307 (1980)
Electrical installations in ships. Part 307 : Equipment - Heating and cooking appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-307*CEI 60092-307
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-350*CEI 60092-350 (1988)
Electrical installations in ships; part 350: low-voltage shipboard power cables; general construction and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-350*CEI 60092-350
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-352*CEI 60092-352 (1997-08)
Electrical installations in ships - Choice and installation of cables for low-voltage power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-352*CEI 60092-352
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-2*CEI 60309-2 (1997-10)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-2*CEI 60309-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60332-3*CEI/TR2 60332-3 (1992-03)
Tests on electric cables under fire conditions; part 3: tests on bunched wires or cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60332-3*CEI/TR2 60332-3
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 (1994-09)
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 709: Marinas and pleasure craft
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60533*CEI 60533 (1999-11)
Electrical and electronic installations in ships - Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60533*CEI 60533
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60724*CEI 60724 (1984)
Guide to the short-circuit temperature limits of electric cables with a rated voltage not exceeding 0,6/1,0kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60724*CEI 60724
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60742*CEI 60742 (1983)
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60742*CEI 60742
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60934*CEI 60934 (1993-07)
Circuit-breakers for equipment (CBE)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60934*CEI 60934
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (1997-11)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050 Reihe * IEC 60079 Reihe * IEC 60092 Reihe * IEC 60228 (1978) * IEC 60364 Reihe * IEC 60898 (1995-02) * IEC 60945 (1996-11) * IEC 60947 Reihe
Thay thế cho
IEC 18/873/FDIS (1999-10) * IEC 18/873A/FDIS (1999-10)
Thay thế bằng
IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2008-01)
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2014-11)
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2008-01)
Electrical installations in ships - Part 507: Small vessels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-507*CEI 60092-507 (2000-02)
Electrical installations in ships - Part 507: Pleasure craft
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-507*CEI 60092-507
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/873A/FDIS (1999-10) * IEC 18/873/FDIS (1999-10) * IEC 18/839/CDV (1998-03)
Từ khóa
Aircraft instruments * Cables * Circuits * Contact safety devices * Cooking appliances * Definitions * Degrees of protection * Earthing * Electric sockets * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * EMC * Enclosures * Frequency variations * Heaters * Installations * Insulations * Lightning protection * Load distributions * Measuring instruments * Navigation * Overcurrent protection * Pleasure boats * Radio equipment * Shipbuilding * Ships * Specification (approval) * Testing * Transformers * Voltage fluctuations
Số trang
69