Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 709: Marinas and pleasure craft
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1994-09-00
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 2: dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-2*CEI 60309-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 1: scope, object and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-1*CEI 60364-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 2: definitions; chapter 21: guide to general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60364-2-21*CEI/TR3 60364-2-21 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47: Application of protective measures for safety. Section 473 - Measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-473*CEI 60364-4-473 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 53: Switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-53*CEI 60364-5-53 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 52: Wiring systems - Section 523 - Current-carrying capacities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5: Selection and erection of electrical equipment. Chapter 53: Switchgear and controlgear. Section 537 - Devices for isolation and switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-537*CEI 60364-5-537 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-709: Requirements for special installations or locations - Marinas and similar locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-709: Requirements for special installations or locations - Marinas and similar locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-7-709*CEI 60364-7-709 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |