Loading data. Please wait
Electrical and electronic installations in ships - Electromagnetic compatibility
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1999-11-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 201: System design - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-201*CEI 60092-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 1: general; section 1: application and interpretation of fundamental definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-1-1*CEI/TR3 61000-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-16: Testing and measurement techniques - Test for immunity to conducted, common mode disturbances in the frequency range 0 Hz to 150 kKz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-16*CEI 61000-4-16 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electrical and electronic installations in ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60533*CEI/TR 60533 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic installations in ships - Electromagnetic compatibility (EMC) - Ships with a metallic hull | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60533*CEI 60533 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic installations in ships - Electromagnetic compatibility (EMC) - Ships with a metallic hull | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60533*CEI 60533 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electrical and electronic installations in ships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60533*CEI/TR 60533 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic installations in ships - Electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60533*CEI 60533 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |