Loading data. Please wait

IEC 60092-101*CEI 60092-101

Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Cancels and replaces the third edition (1980) and amendment 2 (1987). Applicable to electrical installations for use in ships. The definitions and general requirements given in this part are applicable, unless otherwise indicated, to other parts of IEC 92.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-101*CEI 60092-101
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 60092-101 (2002-07-08), IDT * GB/T 6994 (2006), IDT * JIS F 8061 (2005-12-01), IDT * PN-IEC 60092-101 (2001-03-07), IDT * UNE-IEC 60092-101 (2010-12-01), IDT * STN IEC 60092-101 (1997-05-01), IDT * DS/IEC 92-101 (1995-02-13), IDT * NEN 10092-101:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60167 (1964) (1964-01-01)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167 (1964)
Ngày phát hành 1964-01-01
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050 * IEC 60079 * IEC/TR 60079-14 (1984) * IEC 60092-3 (1965) * IEC 60092-3 AMD 6 (1984) * IEC 60092-201 (1980) * IEC 60092-201 AMD 5 (1990-11) * IEC 60092-301 (1980) * IEC 60092-305 (1980) * IEC 60092-305 AMD 1 (1989-07) * IEC 60092-306 (1980) * IEC 60092-352 (1979) * IEC 60092-352 AMD 1 (1987) * IEC 60092-502 (1994-10) * IEC 60092-504 (1994-09) * IEC 60112 (1979) * IEC 60529 (1989-11)
Thay thế cho
IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1980)
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101 AMD 2*CEI 60092-101 AMD 2 (1987)
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101 AMD 2*CEI 60092-101 AMD 2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1980)
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101 AMD 1*CEI 60092-101 AMD 1 (1984)
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101 AMD 1*CEI 60092-101 AMD 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101 AMD 2*CEI 60092-101 AMD 2 (1987)
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101 AMD 2*CEI 60092-101 AMD 2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Ships * Ship's equipment * Specification (approval)
Số trang
63