Loading data. Please wait

IEC 60092-101*CEI 60092-101

Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1980-00-00

Liên hệ
Forms a part of IEC Publication 92 which deals with electrical installations in ships. Supersedes the second edition issued in 1964. Specifies in Section 1 relevant definitions and in Section 2 general requirements and conditions, which are common to all apparatus and installations. These definitions and general reuqirements are applicable unless otherwise indicated in other parts of IEC Publication 92.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-101*CEI 60092-101
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Ngày phát hành
1980-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60092-101 (1988-06), IDT * JIS F 8061 (1996-11-08), IDT * PN-IEC 92-101 (1994-10-03), IDT * SS-IEC 92 (1988-06-01), IDT * UNE 21135-101 (1993-02-19), IDT * TS 8801 (1991-02-19), IDT * CEI 18-8 (1984), IDT * NEN 10092-101 (1986), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1980)
Electrical installations in ships. Part 101 : Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Electric cables * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * English language * Inspection * Materials * Shipbuilding * Ships * Specification (approval) * Terminology * Water transport engineering components * Cords * Testing * Cables * Conduits * Pipelines
Số trang
40