Loading data. Please wait
Electrical installations in ships - Choice and installation of cables for low-voltage power systems
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1997-08-00
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 201: System design - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-201*CEI 60092-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 302: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-302*CEI 60092-302 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 401 : Installation and test of completed installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-401*CEI 60092-401 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resisting characteristics of electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331*CEI 60331 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 1: test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 352 : Choice and installation of cables for low-voltage power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352 AMD 1*CEI 60092-352 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 352: Choices and installation of cables for low-voltage power systems; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352 AMD 2*CEI 60092-352 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 352 : Choice and installation of cables for low-voltage power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352*CEI 60092-352 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 352: Choice and installation of electrical cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352*CEI 60092-352 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 352: Choice and installation of electrical cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352*CEI 60092-352 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 352: Choices and installation of cables for low-voltage power systems; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352 AMD 2*CEI 60092-352 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 352 : Choice and installation of cables for low-voltage power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352 AMD 1*CEI 60092-352 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Choice and installation of cables for low-voltage power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352*CEI 60092-352 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 352 : Choice and installation of cables for low-voltage power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-352*CEI 60092-352 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |