Loading data. Please wait

IEC 60092-352 AMD 2*CEI 60092-352 AMD 2

Electrical installations in ships - Part 352: Choices and installation of cables for low-voltage power systems; Amendment 2

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Replaces the words "correction factor 0,80" by "correction factor 0,70" in table 1, note 2.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-352 AMD 2*CEI 60092-352 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships - Part 352: Choices and installation of cables for low-voltage power systems; Amendment 2
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-IEC 92-352 (1997-02-24), IDT * UNE 21135-352 (1997-02-14), IDT * CSN IEC 92-352 +A1+A2 (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60092-352 (1979)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60092-352*CEI 60092-352 (1997-08)
Electrical installations in ships - Choice and installation of cables for low-voltage power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-352*CEI 60092-352
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60092-352 AMD 2*CEI 60092-352 AMD 2 (1994-04)
Electrical installations in ships - Part 352: Choices and installation of cables for low-voltage power systems; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-352 AMD 2*CEI 60092-352 AMD 2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-352*CEI 60092-352 (2005-09)
Electrical installations in ships - Part 352: Choice and installation of electrical cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-352*CEI 60092-352
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-352*CEI 60092-352 (1997-08)
Electrical installations in ships - Choice and installation of cables for low-voltage power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-352*CEI 60092-352
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable systems * Cables * Electrical engineering * Electrical equipment * Installations * Low voltage * Low-voltage equipment * Selection * Ships * Water transport
Số trang
3