Loading data. Please wait

IEC 60079-28*CEI 60079-28

Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-28*CEI 60079-28
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-28*NF EN 60079-28 (2007-08-01), IDT
Explosive atmospheres - Part 28 : protection of equipment and transmission systems using optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-28*NF EN 60079-28
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-28 (2007-10), IDT * ANSI/ISA 60079-28 (2012), MOD * ANSI/ISA 60079-28 (12.21.02) (2013), MOD * ABNT NBR IEC 60079-28 (2010-05-12), IDT * ABNT NBR IEC 60079-28 Versão Corrigida (2010-05-12), IDT * BS EN 60079-28 (2007-05-31), IDT * EN 60079-28 (2007-03), IDT * ISA-60079-28 (12.21.02) (2012), MOD * ISA-60079-28 (12.21.02) (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-28 (2007-12-01), IDT * PN-EN 60079-28 (2007-05-16), IDT * PN-EN 60079-28 (2010-12-09), IDT * SS-EN 60079-28 (2007-08-13), IDT * UNE-EN 60079-28 (2007-12-19), IDT * GOST R 52350.28 (2007), IDT * GOST 31610.28 (2012), IDT * STN EN 60079-28 (2007-12-01), IDT * SANS 60079-28:2009 (2009-09-30), IDT * CSN EN 60079-28 (2007-09-01), IDT * DS/EN 60079-28 (2007-05-31), IDT * NEN-EN-IEC 60079-28:2007 en;fr (2007-04-01), IDT * SANS 60079-28:2009 (2009-09-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2003-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5 AMD 1*CEI 60079-5 AMD 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6 Corrigendum 1*CEI 60079-6 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1 (2004-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7 Corrigendum 1*CEI 60079-7 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (2002-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-19*CEI 60079-19 (1993-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 19: repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26*CEI 60079-26 (2006-08)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26*CEI 60079-26
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-27*CEI 60079-27 (2005-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27: Fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-27*CEI 60079-27
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-2*CEI 60825-2 (2005-07)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-2*CEI 60825-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-1*CEI 61508-1 (1998-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-1*CEI 61508-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-1 Corrigendum 1*CEI 61508-1 Corrigendum 1 (1999-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-1 Corrigendum 1*CEI 61508-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-2*CEI 61508-2 (2000-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-2*CEI 61508-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-3*CEI 61508-3 (1998-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-3*CEI 61508-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 31/631/FDIS (2006-05)
Thay thế bằng
IEC 60079-28*CEI 60079-28 (2015-05)
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-28*CEI 60079-28
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-28*CEI 60079-28 (2015-05)
Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-28*CEI 60079-28
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 31/631/FDIS (2006-05) * IEC 31/571/CDV (2005-02)
Từ khóa
Atmosphere * Components * Construction requirements * Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Equipment * Explosion protection * Explosive atmospheres * Fibre optics * Flammable atmospheres * Ignition * Ignition protection * Ignition test * Inspection * Marking * Optical radiation * Protected electrical equipment * Protection devices * Radiation * Specification (approval) * Temperature * Temperature limit * Testing * Transmission systems * Wave radiation
Số trang
71