Loading data. Please wait

IEC 60079-19*CEI 60079-19

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 19: repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives)

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Gives instructions, principally of a technical nature, for the manufacturer, user and repairer on the repair, overhaul, reclamation and modification of a certified apparatus as well as additional requirements for the repair and overhaul of an apparatus with types of protection "d" (flameproof), "i" (intrinsic safety), "p" (pressurized), "e" (increased safety), and "n" (non-sparking). Annex A describes identification of repaired apparatus by marking.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-19*CEI 60079-19
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 19: repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives)
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-19:1993*SABS IEC 60079-19:1993 (1996-11-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 19: Repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-19:1993*SABS IEC 60079-19:1993
Ngày phát hành 1996-11-05
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS IEC 60079-19 (1997-10-15), IDT * GB 3836.13 (1997), NEQ * SS-IEC 60079-19 (2003-12-15), IDT * UNE 202003-19 (2003-01-09), IDT * GOST R 51330.18 (1999), IDT * GOST 30852.18 (2002), IDT * SABS 0327:2000 (2000-06-12), MOD * SABS IEC 60079-19:1993 (1996-11-05), IDT * CSN IEC 79-19 (1996-05-01), IDT * NEN-IEC 60079-19:2002 en;fr (2002-04-01), IDT * SABS 0327:2000 (2000-06-12), MOD * SABS IEC 60079-19:1993 (1996-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (1990-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 1: construction and verification test of flameproof enclosures of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1A*CEI 60079-1A (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1A*CEI 60079-1A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (1990-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1991-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 11: intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (1987-03)
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034 * IEC 60079 * IEC 60085 (1984) * IEC 60364 (1989) * ISO 4526 (1984-07) * ISO 6158 (1984-06)
Thay thế cho
IEC/DIS 31J(CO)7 (1992-09)
Thay thế bằng
IEC 60079-19*CEI 60079-19 (2006-10)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-19*CEI 60079-19 (2010-11)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-19*CEI 60079-19 (2006-10)
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-19 (1993-09) * IEC/DIS 31J(CO)7 (1992-09)
Từ khóa
Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Explosion hazard * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Maintenance * Repairs
Số trang
87