Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation
Số trang: 132
Ngày phát hành: 2010-11-00
| Explosive atmospheres - Part 19 : equipment repair, overhaul and reclamation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-19*NF EN 60079-19 |
| Ngày phát hành | 2011-04-01 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-19:2011*SABS IEC 60079-19:2011 |
| Ngày phát hành | 2011-07-06 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-13*CEI 60079-13 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 28: Protection of equipment and transmission systems using optical radiation; Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-28 Corrigendum 1*CEI 60079-28 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0*CEI 61241-0 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements; Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods; section 1: Methods for determining the minimum ignition temperatures of dust | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-1*CEI 61241-2-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods - Section 3: Method for determining minimum ignition energy of dust/air mixtures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-3*CEI 61241-2-3 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-4*CEI 61241-4 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD' | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11*CEI 61241-11 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'; Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11 Corrigendum 1*CEI 61241-11 Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4526 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-19*CEI 60079-19 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-19*CEI 60079-19 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |