Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 19 : equipment repair, overhaul and reclamation
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2011-04-01
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 19: Equipment repair, overhaul and reclamation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-19*CEI 60079-19 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-2*CEI 60079-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |