Loading data. Please wait
Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 4526:2007*SABS ISO 4526:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-03-01 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12508 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
| Ngày phát hành | 1981-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2361 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings on metallic substrates; Electrodeposited and chemically deposited coatings; Review of methods available for testing adhesion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2819 |
| Ngày phát hành | 1980-08-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and other inorganic coatings - Review of methods of measurement of thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3882 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrodeposited metallic coatings and related finishes; Sampling procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4519 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; Review of methods of measurement of ductility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8401 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; measurement of coating thickness; scanning electron microscope method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9220 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Electroplated coatings of nickel for engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4526 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |