Loading data. Please wait
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-03-00
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 2177:2008*SABS ISO 2177:2008 |
Ngày phát hành | 2008-11-14 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2080 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Coulometric method by anodic dissolution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2177 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |