Loading data. Please wait
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3497 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; Measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3497 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3497 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |