Loading data. Please wait

ISO 3497

Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3497
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3497 (2001-12), IDT * BS EN ISO 3497 (2001-03-15), IDT * GB/T 16921 (2005), IDT * EN ISO 3497 (2000-12), IDT * NF A91-116 (2001-03-01), IDT * SN EN ISO 3497 (2001-06), IDT * OENORM EN ISO 3497 (2001-07-01), IDT * PN-EN ISO 3497 (2004-05-04), IDT * SS-EN ISO 3497 (2001-01-12), IDT * UNE-EN ISO 3497 (2001-09-30), IDT * TS 3181 EN ISO 3497 (2004-04-29), IDT * STN EN ISO 3497 (2001-11-01), IDT * STN EN ISO 3497 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 3497 (2002-01-01), IDT * DS/EN ISO 3497 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-ISO 3497:2001 en (2001-02-01), IDT * SANS 3497:2008 * SABS ISO 3497:2008 (2008-11-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3497 (1990-11)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3497 (2000-09)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3497
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3497 (2000-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (1990-11)
Metallic coatings; measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3497 (1976-02)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3497
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3497 (2000-09)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - X-ray spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3497
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3497 (1998-11) * ISO/DIS 3497 (1988-08)
Từ khóa
Alloys * Calibration * Checking equipment * Coating thickness * Coatings * Definitions * Fluorescence * Fluxes * Laminated material * Layers * Materials * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Metal coatings * Metal films * Metals * Methods * Spectrometry * Test equipment * Testing * Tests * Thickness measurement * X-ray * X-ray fluorescence spectrometry * X-ray spectrometry * Procedures * Rivers * Processes * Testing devices
Số trang
18