Loading data. Please wait

EN 12508

Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12508
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12508 (2000-09), IDT
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other non-organic coatings - Vocabulary; German version EN 12508:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12508
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-001*NF EN 12508 (2000-06-01), IDT
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-001*NF EN 12508
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12508 (2000-04), IDT
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12508
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12508 (2000-10-01), IDT
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12508
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12508 (2000-10-09), IDT
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12508
Ngày phát hành 2000-10-09
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12508 (2000-11-10), IDT
Corrosion protection of metal and alloys. Surface treatment, metallic, and other inorganic coatings. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12508
Ngày phát hành 2000-11-10
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12508 (2000-05-15), IDT * OENORM EN 12508 (2000-05-01), IDT * PN-EN 12508 (2004-04-07), IDT * SS-EN 12508 (2000-03-03), IDT * UNE-EN 12508 (2001-05-22), IDT * TS EN 12508 (2004-04-08), IDT * STN EN 12508 (2003-09-01), IDT * NEN-EN 12508:2000 en;fr;de (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12508 (1999-09)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other non-organic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12508
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2080 (2009-05)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2080 (2009-05)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12508 (2000-02)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12508
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12508 (1999-09)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other non-organic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12508
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12508 (1996-08)
Corrosion protection of metals - Surface treatment, metallic and other non-organic coatings, electroplating and related processes - Classification of terms, glossary of terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12508
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Classification * Coatings * Corrosion protection * Definitions * English language * French language * Galvanization * Galvanotechnics * German language * Inorganic * Materials testing * Metallic * Metals * Multilingual * Register systems * Surface treatment * Terms * Vocabulary * Records
Số trang
78