Loading data. Please wait

SN EN 12508

Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12508
Tên tiêu chuẩn
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12508 (2000-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 2080 (2009-10)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 2080 (2009-10)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary (ISO 2080:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 2080
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12508 (2000-04)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12508
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Classification * Coatings * Corrosion protection * Definitions * English language * French language * Galvanization * Galvanotechnics * German language * Inorganic * Materials testing * Metallic * Metals * Multilingual * Register systems * Surface treatment * Terms * Vocabulary * Records
Số trang
78