Loading data. Please wait

IEC 60770-3*CEI 60770-3

Transmitters for use in industrial-process control systems - Part 3: Methods for performance evaluation of intelligent transmitters

Số trang: 118
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60770-3*CEI 60770-3
Tên tiêu chuẩn
Transmitters for use in industrial-process control systems - Part 3: Methods for performance evaluation of intelligent transmitters
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60770-3 (2015-06), IDT * BS EN 60770-3 (2014-09-30), IDT * EN 60770-3 (2014-08), IDT * NF C46-303-3 (2014-12-19), IDT * OEVE/OENORM EN 60770-3 (2015-07-01), IDT * PN-EN 60770-3 (2014-12-23), IDT * STN EN 60770-3 (2015-02-01), IDT * CSN EN 60770-3 ed. 2 (2015-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60770-3:2014 en (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1 (1993-01)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 221: Magnetic materials and components; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 3*CEI 60050-221 AMD 3 (2007-04)
Amendment 3 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 221: Magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 3*CEI 60050-221 AMD 3
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-395 (2014-03) * IEC 60381 Reihe * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60721-3-0 (1984) * IEC 60721-3-0 Corrigendum 1 (1985-12) * IEC 60721-3-0 AMD 1 (1987) * IEC 60721-3-0 Edition 1.1 (2002-10) * IEC 60721-3-1 (1997-02) * IEC 60721-3-2 (1997-03) * IEC 60721-3-3 (1994-12) * IEC 60721-3-3 AMD 1 (1995-05) * IEC 60721-3-3 AMD 2 (1996-11) * IEC 60721-3-3 Edition 2.2 (2002-10) * IEC 60721-3-3 Edition 2.2 Corrigendum 1 (2008-06) * IEC 60721-3-4 (1995-01) * IEC 60721-3-4 AMD 1 (1996-11) * IEC 60721-3-5 (1997-03) * IEC 60721-3-6 (1987) * IEC 60721-3-6 Corrigendum 1 (1987-09) * IEC 60721-3-6 AMD 1 (1991-06) * IEC 60721-3-6 AMD 2 (1996-11) * IEC 60721-3-7 (1995-01) * IEC 60721-3-7 AMD 1 (1996-11) * IEC 60721-3-7 Edition 2.1 (2002-10) * IEC 60721-3-9 (1993-07) * IEC 60721-3-9 AMD 1 (1994-12) * IEC 60721-3-9 AMD 1 Corrigendum 1 (1995-01) * IEC 61010-1 (2010-06) * IEC 61158-2 (2010-07) * IEC 61158-3-1 (2007-12) * IEC 61158-3-2 (2007-12) * IEC 61158-3-3 (2007-12) * IEC 61158-3-4 (2007-12) * IEC 61158-3-7 (2007-12) * IEC 61158-3-8 (2007-12) * IEC 61158-3-11 (2007-12) * IEC 61158-3-12 (2010-07) * IEC 61158-3-13 (2007-12) * IEC 61158-3-14 (2010-08) * IEC 61158-3-16 (2007-12) * IEC 61158-3-17 (2007-12) * IEC 61158-3-18 (2007-12) * IEC 61158-3-19 (2010-08) * IEC 61158-3-21 (2010-08) * IEC 61158-3-22 (2010-08) * IEC 61158-4-1 (2007-12) * IEC 61158-4-2 (2010-08) * IEC 61158-4-3 (2010-08) * IEC 61158-4-4 (2007-12) * IEC 61158-4-7 (2007-12) * IEC 61158-4-7 Corrigendum 1 (2014-01) * IEC 61158-4-8 (2007-12) * IEC 61158-4-11 (2010-08) * IEC 61158-4-12 (2010-08) * IEC 61158-4-13 (2007-12) * IEC 61158-4-14 (2010-08) * IEC 61158-4-16 (2007-12) * IEC 61158-4-17 (2007-12) * IEC 61158-4-18 (2010-08) * IEC 61158-4-19 (2010-08) * IEC 61158-4-21 (2010-08) * IEC 61158-4-22 (2010-08) * IEC 61158-5-2 (2010-08) * IEC 61158-5-3 (2010-08) * IEC 61158-5-4 (2007-12) * IEC 61158-5-5 (2007-12) * IEC 61158-5-7 (2007-12) * IEC 61158-5-8 (2007-12) * IEC 61158-5-9 (2007-12) * IEC 61158-5-10 (2010-08) * IEC 61158-5-11 (2007-12) * IEC 61158-5-12 (2010-08) * IEC 61158-5-13 (2007-12) * IEC 61158-5-14 (2010-08) * IEC 61158-5-15 (2010-08) * IEC 61158-5-16 (2007-12) * IEC 61158-5-17 (2007-12) * IEC 61158-5-18 (2010-08) * IEC 61158-5-19 (2010-08) * IEC 61158-5-20 (2010-08) * IEC 61158-5-21 (2010-08) * IEC 61158-5-22 (2010-08) * IEC 61158-6-2 (2010-08) * IEC 61158-6-3 (2010-08) * IEC 61158-6-4 (2007-12) * IEC 61158-6-5 (2007-12) * IEC 61158-6-7 (2007-12) * IEC 61158-6-8 (2007-12) * IEC 61158-6-9 (2010-08) * IEC 61158-6-10 (2010-08) * IEC 61158-6-11 (2007-12) * IEC 61158-6-12 (2010-08) * IEC 61158-6-13 (2007-12) * IEC 61158-6-14 (2010-08) * IEC 61158-6-15 (2010-08) * IEC 61158-6-16 (2007-12) * IEC 61158-6-17 (2007-12) * IEC 61158-6-18 (2010-08) * IEC 61158-6-19 (2010-08) * IEC 61158-6-20 (2010-08) * IEC 61158-6-21 (2010-08) * IEC 61158-6-22 (2010-08) * IEC 61298-1 (2008-10) * IEC 61298-2 (2008-10) * IEC 61298-3 (2008-10) * IEC 61298-4 (2008-10) * IEC 61326-1 (2012-07) * IEC 61326-2-1 (2012-10) * IEC 61326-2-2 (2012-10) * IEC 61326-2-3 (2012-07) * IEC 61326-2-4 (2012-07) * IEC 61326-2-5 (2012-10) * IEC 61326-3-1 (2008-01) * IEC 61326-3-1 Corrigendum 1 (2008-09) * IEC 61326-3-2 (2008-01) * IEC 61326-3-2 Interpretation Sheet 1 (2013-06) * IEC 61499-1 (2012-11) * IEC 61499-2 (2012-11) * IEC 61499-4 (2013-01) * IEC 61804-2 (2006-09) * IEC 61804-3 (2010-11)
Thay thế cho
IEC 60770-3*CEI 60770-3 (2006-04)
Transmitters for use in industrial-process control systems - Part 3: Methods of evaluation of intelligent transmitters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60770-3*CEI 60770-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65B/917/FDIS (2014-03) * IEC 65B/917A/FDIS (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60770-3*CEI 60770-3 (2014-05)
Transmitters for use in industrial-process control systems - Part 3: Methods for performance evaluation of intelligent transmitters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60770-3*CEI 60770-3
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60770-3*CEI 60770-3 (2006-04)
Transmitters for use in industrial-process control systems - Part 3: Methods of evaluation of intelligent transmitters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60770-3*CEI 60770-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65B/917A/FDIS (2014-03) * IEC 65B/917/FDIS (2014-03) * IEC 65B/828/CDV (2012-04) * IEC 65B/580/FDIS (2005-12) * IEC 65B/531/CDV (2004-07)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Automatic control systems * Calibration * Check lists * Communication * Control engineering * Control systems * Control technology * Defects * Definitions * Diagnosis * Direct-current signals * Electric control equipment * Equipment * Evaluations * Features * Functionality * Industrial * Industrial process measurement * Industries * Inspection * Intelligent * Measurement * Measuring techniques * Methods * Operational tests * Performance in service * Power measurement (electric) * Process control * Process control engineering * Process control systems * Process measuring and control technology * Quality assurance * Rating tests * Ratings * Reliability * Signals * Specification (approval) * Testing * Transducers * Transmitters * Wear-quantity * Power measurement * Diagnosis (medical)
Số trang
118