Loading data. Please wait
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2005-01-00
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminoloy for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001); German version EN 60743:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60743 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature; identical with ISO 5742:1982 and with ISO 5742:1982/Add.1:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5742 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8979 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, equipment and devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Quality assurance plans applicable to tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1703 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5742 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5744 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8979 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Single-purpose nippers - Cutting nippers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9654 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Single-purpose pliers - Pliers for gripping and manipulating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9655 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9656 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9657 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. (IEC 60900:1987/A2:2002); Amendment A2; German version EN 60900:1993/A2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900/A2*VDE 0682-201/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. (IEC 60900:1987/A2:2002); Amendment A2; German version EN 60900:1993/A2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900/A2*VDE 0682-201/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |