Loading data. Please wait

DIN EN 60900*VDE 0682-201

Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
This International Standard is applicable to insulated and insulating hand tools used for working live or close to live parts at nominal voltages up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60900*VDE 0682-201
Tên tiêu chuẩn
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60900*CEI 60900 (2004-01), IDT
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05), IDT * TS EN 60900 (2011-11-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60743 (2002-11)
Live working - Terminoloy for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001); German version EN 60743:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5742 (1995-06)
Pliers and nippers - Nomenclature; identical with ISO 5742:1982 and with ISO 5742:1982/Add.1:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5742
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8979 (1995-06)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8979
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61318*CEI 61318 (2003-10)
Live working - Quality assurance plans applicable to tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61318*CEI 61318
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477*CEI 61477 (2001-02)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477*CEI 61477
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1703 (1983-02)
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1703
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5742 (2004-09)
Pliers and nippers - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5744 (2004-09)
Pliers and nippers - Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5744
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8979 (2004-09)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8979
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9654 (2004-09)
Pliers and nippers for electronics - Single-purpose nippers - Cutting nippers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9654
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9655 (2004-09)
Pliers and nippers for electronics - Single-purpose pliers - Pliers for gripping and manipulating
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9655
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9656 (2004-09)
Pliers and nippers for electronics - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9656
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9657 (2004-09)
Pliers and nippers for electronics - General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9657
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 898 (1995-06) * DIN 3120 (1993-12) * DIN EN 60417 Reihe * DIN EN 61477 (2003-11) * DIN EN ISO 9000 (2000-12) * DIN EN ISO 9001 (2000-12) * DIN EN ISO 9004 (2000-12) * DIN IEC 60060-1 (1994-06) * DIN IEC 60212 (1995-09) * DIN ISO 2859-1 (2004-01) * DIN ISO 5743 (1994-09) * DIN ISO 5744 (1994-09) * DIN ISO 9654 (1994-09) * DIN ISO 9655 (1994-09) * DIN ISO 9656 (1994-09) * DIN ISO 9657 (1994-09) * IEV 151 (2002-03) * IEV 651 (2000) * ISO 1174-1 (1996-12)
Thay thế cho
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (1994-08)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900/A2*VDE 0682-201/A1 (2003-09)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. (IEC 60900:1987/A2:2002); Amendment A2; German version EN 60900:1993/A2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900/A2*VDE 0682-201/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11 (1999-04)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900 (2003-03)
Thay thế bằng
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2013-04)
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2013-04)
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2 (1978-03)
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2005-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900*VDE 0682-201 (1994-08)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900/A2*VDE 0682-201/A1 (2003-09)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. (IEC 60900:1987/A2:2002); Amendment A2; German version EN 60900:1993/A2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900/A2*VDE 0682-201/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11 (1999-04)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900 (2003-03) * DIN EN 60900/A2 (2001-11) * DIN VDE 0680-2/A2 (1987-01) * DIN 57680-2/A1 (1984-05) * DIN VDE 0680-201 (1983-07)
Từ khóa
Acceptance inspection * Adhesive strength * Alternating current * Burning behaviours * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electric strength test * Electrical engineering * Electrical safety * Forceps * Graphic symbols * Hand tools * Impact testing * Implements * Installations for rated voltages * Insulated * Insulating materials * Insulation test * Insulations * Knives * Live working * Marking * Mechanical testing * Occupational safety * Properties * Protection against electric shocks * Protective measures * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Random samples * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Screwdrivers * Specification (approval) * Testing * Tools * Visual inspection (testing) * Voltage * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Nippers * Pliers * Pincers * Locking devices * Stress * Tongs * Fuses
Số trang
48