Loading data. Please wait
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1978-03-00
Marking of tools for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48699 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of tools for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48699 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60900*VDE 0682-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |