Loading data. Please wait

DIN EN 60900*VDE 0682-201

Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
The document applicables to insulated and insulating hand tools used for working live or close to live parts at nominal voltages up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60900*VDE 0682-201
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60900*CEI 60900 (1987), MOD
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (1993-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 48698-1 (1990-04)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working above 1 kV; IEC 855:1985 modified; german version HD 496 S1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 48698-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-151 (1983-12)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 151: electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60050-151
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000 (1987-12)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29000
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1703 (1983-02)
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1703
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5742 (1982-12)
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (1987-03)
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 898 (1987-04) * DIN 40200 (1981-10) * DIN 45902-2 (1975-05) * DIN 50005 (1975-07) * DIN 57432-3 (1978-10) * DIN 57432-4 (1980-04) * DIN ISO 2859 * DIN ISO 9000 (1990-05) * IEC 60050 * IEC 60060
Thay thế cho
DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2 (1978-03)
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0680-2/A2 (1987-01) * DIN VDE 0680-201 (1983-07)
Thay thế bằng
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2005-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2013-04)
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2005-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2 (1978-03)
Specification for personnel protective equipment, protective devices and apparatus for work on electrically energized systems up to 1000 V; Insulated tools
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57680-2*DIN VDE 0680-2*VDE 0680-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900*VDE 0682-201 (1994-08)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified); German version EN 60900:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0680-2/A2 (1987-01) * DIN 57680-2/A1 (1984-05) * DIN VDE 0680-201 (1983-07)
Từ khóa
Alternating current * Definitions * Direct current * Hand tools * Insulation test * Insulations * Live working * Occupational safety * Properties * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Specification (approval) * Testing * Tools * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Locking devices * Fuses
Số trang
30