Loading data. Please wait
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working above 1 kV; IEC 855:1985 modified; german version HD 496 S1:1988
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1990-04-00
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60855*CEI 60855 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; definitions and general test requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-1*DIN VDE 0432-1*VDE 0432-1 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Chapter 151: electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-151 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for tools and equipment to be used in live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified); German version EN 60855:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60855 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified); German version EN 60855:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60855 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working above 1 kV; IEC 855:1985 modified; german version HD 496 S1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48698-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |