Loading data. Please wait
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified); German version EN 60855:1996
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-05-00
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60855*CEI 60855 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Chapter 151: electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-151 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983 + A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60743 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for tools and equipment to be used in live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working above 1 kV; IEC 855:1985 modified; german version HD 496 S1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48698-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified); German version EN 60855:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60855 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working above 1 kV; IEC 855:1985 modified; german version HD 496 S1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 48698-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |