Loading data. Please wait

ISO 8979

Pliers and nippers for electronics - Nomenclature

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8979
Tên tiêu chuẩn
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8979 (2006-09), IDT * ABNT NBR ISO 8979 (2014-11-06), IDT * BS ISO 8979 (2004-12-09), IDT * NF E73-116 (2004-12-01), IDT * SS-ISO 8979 (2005-01-14), IDT * UNE 16540 (2006-09-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8979 (1988-10) * ISO/DIS 8979 (2002-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8979 (2004-09)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8979
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8979 (2002-11) * ISO 8979 (1988-10)
Từ khóa
Definitions * Electronics industry * English language * Erecting (construction operation) * French language * German language * Hand tools * Italian * Multilingual * Nippers * Nomenclature * Pliers * Pliers for electronics * Spanish language * Terminology * Terms * Tools * Pincers * Forceps * Tongs
Số trang
18