Loading data. Please wait

DIN EN 60743

Live working - Terminoloy for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001); German version EN 60743:2001

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
This standard applies to terminology for tools and equipment used in live working. This standard is not intended to be a dictionary giving detailed definitions of all the terms used in live working, but only the necessary details, without indications of their components and their methods of use, to permit identification of the tools and equipment and to standardize their names.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminoloy for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001); German version EN 60743:2001
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60743*CEI 60743 (2001-11), IDT
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2001-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 51 (1990)
Thay thế cho
DIN EN 60743 (1998-05)
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983 + A1:1995); German version EN 60743:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 78/305/CD (2000-10)
Thay thế bằng
DIN EN 60743 (2009-02)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008); German version EN 60743:2001 + A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60743 (2014-05)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013); German version EN 60743:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60743 (2002-11)
Live working - Terminoloy for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001); German version EN 60743:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60743 (2009-02)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001 + A1:2008); German version EN 60743:2001 + A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60743 (1998-05)
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983 + A1:1995); German version EN 60743:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60743
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60743 (2002-11) * DIN IEC 78/305/CD (2000-10)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Ergonomics * Fittings * Hand tools * Hazards * Hoisting devices * Holding devices * Hydraulic * Implements * Instruments * Insulating means * Live working * Marking * Measuring equipment * Measuring instruments * Mounting devices * Occupational safety * Protective clothing * Ropes * Safety * Safety devices * Supporting device * Terminology * Test equipment * Testing devices * Tools * Vocabulary * Voltage * Working heads * Working substances * Workplace safety * Yokes * Checking equipment * Winding gears * Pumping devices
Số trang
88