Loading data. Please wait
| Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5742 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pliers and nippers - Nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5742 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5742 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |