Loading data. Please wait

ISO 5742

Pliers and nippers - Nomenclature

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5742
Tên tiêu chuẩn
Pliers and nippers - Nomenclature
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 5742 (2006-09), IDT * ABNT NBR ISO 5742 (2010-07-26), IDT * BS ISO 5742 (2004-12-10), IDT * GB/T 6289 (2013), IDT * NF E73-100 (2004-12-01), IDT * SS-ISO 5742 (2005-01-14), IDT * UNE 16524 (2006-02-08), IDT * TS ISO 5742 (2015-02-16), IDT * UNI ISO 5742:2008 (2008-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 5742 (1982-12)
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5742 (2002-11) * ISO 5742 ADD 1 (1985-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5742 (2004-09)
Pliers and nippers - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5742 (1982-12)
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5742 (2002-11) * ISO 5742 ADD 1 (1985-04)
Từ khóa
Definitions * English language * Erecting (construction operation) * French language * German language * Gripping pliers * Hand tools * Italian * Multilingual * Nippers * Nomenclature * Pliers * Spanish language * Terminology * Terms * Tools * Pincers * Forceps * Tongs
Số trang
21