Loading data. Please wait

DIN ISO 8979

Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
The document goves a nomenclature of pliers and nippers for electronics in German, English, French, Italian and Spanish.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 8979
Tên tiêu chuẩn
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8979 (1988-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN ISO 8979 (2006-09)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature (ISO 8979:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8979
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN ISO 8979 (2006-09)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature (ISO 8979:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8979
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8979 (1995-06)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8979
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electronics industry * English language * Erecting (construction operation) * French language * German language * Hand tools * Italian * Multilingual * Nippers * Nomenclature * Pliers * Pliers for electronics * Spanish language * Terminology * Terms * Tools * Pincers * Forceps * Tongs
Số trang
12