Loading data. Please wait
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature (ISO 8979:2004)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-09-00
Pliers and nippers for electronics - Single-purpose nippers - Cutting nippers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9654 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Single-purpose pliers - Pliers for gripping and manipulating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9655 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8979 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature (ISO 8979:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8979 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8979 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |