Loading data. Please wait

IEC 60900*CEI 60900

Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.

Số trang: 100
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Applies to insulated and insulating hand tools used for working live or close to live parts at nominal voltages up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60900*CEI 60900
Tên tiêu chuẩn
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60900 (2005-01), IDT * BS EN 60900 (2004-07-09), IDT * GB/T 18269 (2008), MOD * EN 60900 (2004-05), IDT * NF C18-400 (2004-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60900 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60900 (2005-03-15), IDT * PN-EN 60900 (2007-09-05), IDT * SS-EN 60900 (2004-08-23), IDT * UNE-EN 60900 (2005-04-13), IDT * STN EN 60900 (2005-01-01), IDT * STN EN 60900 (2005-08-01), IDT * CSN EN 60900 ed. 2 (2005-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60900:2004 en (2004-06-01), IDT * SANS 60900:2006 (2006-08-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60212 (1971) * IEC 61318 (2003-10) * IEC 61477 (2001-02) * ISO 1174-1 (1996-12) * ISO 9654 (1989-12) * ISO 9655 (1989-12) * ISO 9656 (1989-11) * ISO 9657 (1989-12)
Thay thế cho
IEC 60900*CEI 60900 (1987)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1 (1995-08)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60900 AMD 1 Corrigendum 1 (2000-05)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60900 AMD 1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2 (2002-05)
Hand tools for live working up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c.; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/547/FDIS (2003-09)
Thay thế bằng
IEC 60900*CEI 60900 (2012-06)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60900*CEI 60900 (2012-06)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900*CEI 60900 (2004-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900*CEI 60900 (1987)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1 (1995-08)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60900 AMD 1 Corrigendum 1 (2000-05)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60900 AMD 1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2 (2002-05)
Hand tools for live working up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c.; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/547/FDIS (2003-09) * IEC 78/490/CDV (2002-11) * IEC 78/429/FDIS (2002-01) * IEC 78/368A/CDV (2001-02) * IEC 78/368/CDV (2001-02) * IEC 78/163/DIS (1995-02)
Từ khóa
Acceptance inspection * Adhesive strength * Alternating current * Burning behaviours * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electric strength test * Electrical engineering * Electrical safety * Forceps * Graphic symbols * Hand tools * Impact testing * Implements * Installations for rated voltages * Insulated * Insulating materials * Insulation test * Insulations * Knives * Live working * Marking * Mechanical testing * Occupational safety * Properties * Protection against electric shocks * Protective measures * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Random samples * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Screwdrivers * Specification (approval) * Testing * Tools * Visual inspection (testing) * Voltage * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Nippers * Pliers * Pincers * Locking devices * Stress * Tongs * Fuses
Số trang
100