Loading data. Please wait
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1995-08-00
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1703 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5742 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |