Loading data. Please wait

IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1

Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Contains a great number of amendments and adds the new clause 8 and annexes C and D.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60900 (1994-02-15), MOD * EN 60900/A1 (1995-11), IDT * NF C18-400/A1 (1996-03-01), IDT * OEVE EN 60900/A1 (1996-04-16), IDT * PN-IEC 900 (1998-11-12), IDT * SS-EN 60900 A 1 (1996-05-31), IDT * UNE-EN 60900/A1 (1996-09-23), IDT * CSN EN 60900 (1997-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60900:1995/A1:2000 en;fr (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900*CEI 60900 (1987)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1703 (1983-02)
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1703
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5742 (1982-12)
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61318 (1994)
Thay thế cho
IEC 78/163/DIS (1995-02)
Thay thế bằng
IEC 60900*CEI 60900 (2004-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60900*CEI 60900 (2012-06)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900*CEI 60900 (2004-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1 (1995-08)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 1*CEI 60900 AMD 1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/163/DIS (1995-02)
Từ khóa
Direct current installations * Electrical engineering * Hand tools * Implements * Installations for rated voltages * Live working * Protective measures * Voltage * Stress
Số trang
39