Loading data. Please wait

IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2

Hand tools for live working up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c.; Amendment 2

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c.; Amendment 2
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60900/A2 (2003-09), IDT * BS EN 60900 (1994-02-15), MOD * EN 60900/A2 (2002-08), IDT * NF C18-400/A2 (2003-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60900/A2 (2003-11-01), IDT * UNE-EN 60900/A2 (2002-11-20), IDT * CSN EN 60900 (1997-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60900:1995/A2:2002 en;fr (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60900*CEI 60900 (1987)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 78/368A/CDV (2001-02) * IEC 78/429/FDIS (2002-01)
Thay thế bằng
IEC 60900*CEI 60900 (2004-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60900*CEI 60900 (2012-06)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900*CEI 60900 (2004-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2 (2002-05)
Hand tools for live working up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c.; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900 AMD 2*CEI 60900 AMD 2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/429/FDIS (2002-01) * IEC 78/368A/CDV (2001-02) * IEC 78/368/CDV (2001-02)
Từ khóa
Alternating current * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical safety * Hand tools * Implements * Inscription * Installations for rated voltages * Insulation sleeve * Insulation test * Insulations * Live working * Marking * Occupational safety * Properties * Protection against electric shocks * Protective measures * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Specification (approval) * Testing * Tools * Voltage * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Locking devices * Stress * Fuses
Số trang
3