Loading data. Please wait

DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11

Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
The document contains dimensions and test specifications for tools capable of being assembled.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60900/A11 (1997-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 5742 (1995-06)
Pliers and nippers - Nomenclature; identical with ISO 5742:1982 and with ISO 5742:1982/Add.1:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5742
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8979 (1995-06)
Pliers and nippers for electronics - Nomenclature; identical with ISO 8979:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8979
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9654 (1994-09) * DIN ISO 9655 (1994-09) * DIN ISO 9656 (1994-09) * DIN ISO 9657 (1994-09) * ISO 1174 (1975-04) * ISO 1174 AMD 1 (1981-12) * ISO 8979 (1988-10) * ISO 9654 (1989-12) * ISO 9655 (1989-12) * ISO 9656 (1989-11) * ISO 9657 (1989-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2005-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2013-04)
Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1 500 V d.c. (IEC 60900:2012); German version EN 60900:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900*VDE 0682-201 (2005-01)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004); German version EN 60900:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900*VDE 0682-201
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11 (1999-04)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,50 kV d.c.; Amendment A11; German version EN 60900:1993/A11:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60900/A11*VDE 0682-201/A11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Definitions * Dimensions * Direct current * Electrical safety * Fuses * Hand tools * Insulation test * Insulations * Live working * Occupational safety * Properties * Protection against electric shocks * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Specification (approval) * Testing * Tools * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Locking devices
Số trang
10